Phân biệt đường kính trong (ID) và đường kính ngoài (OD) của ống
Khi lựa chọn hoặc lắp đặt các loại ống, việc nắm rõ thông số kích thước là vô cùng quan trọng để đảm bảo độ tương thích, an toàn và hiệu quả sử dụng. Trong đó, hai thông số thường gây nhầm lẫn nhất là ID và OD – đường kính trong và đường kính ngoài của ống. Vậy cụ thể ID, OD là gì? Đâu là đường kính trong, đâu là đường kính ngoài? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.
ID là đường kính trong của ống
ID là viết tắt của Inner Diameter, nghĩa là đường kính bên trong ống – khoảng cách giữa hai thành ống, đo dọc theo đường phân giác của mặt cắt ngang.
Đây là thông số quan trọng vì nó thể hiện kích thước lòng ống thực tế – nơi chất lỏng hoặc khí đi qua. Đường kính trong thường được thể hiện bằng milimet (mm) hoặc inch (in).
Ví dụ: Một ống có đường kính trong ID là 100mm sẽ phù hợp với các kết nối hoặc phụ kiện có kích thước tương ứng với 100mm.

OD là đường kính ngoài của ống
OD là viết tắt của Outer Diameter, tức là đường kính ngoài – tính từ bề mặt ngoài này sang bề mặt ngoài kia của ống.
Ví dụ: Một ống cao su lõi thép có đường kính trong ID là 100mm nhưng đường kính ngoài OD là 115mm. Sự chênh lệch này do độ dày thành ống tạo ra (thành ống dày 7.5mm mỗi bên).
Vì sao cần hiểu rõ ID và OD?
Việc hiểu đúng hai thông số này sẽ giúp bạn:
- Tính toán chính xác khi lắp đặt đường ống, đảm bảo khớp nối giữa các thiết bị.
- Tránh sai số dẫn đến rò rỉ, tắc nghẽn hoặc hỏng hóc trong quá trình sử dụng.
- Lựa chọn đúng loại ống phù hợp với áp lực làm việc và môi trường sử dụng.
Kết luận
- ID (Inner Diameter) là đường kính trong – không gian thực tế để lưu chất chảy qua.
- OD (Outer Diameter) là đường kính ngoài – kích thước tổng thể bên ngoài của ống.
Việc nắm chắc thông số ID và OD là bước cơ bản nhưng cần thiết trong bất kỳ ứng dụng nào có liên quan đến đường ống. Hãy theo dõi thêm các bài viết chuyên sâu từ Vật tư công nghiệp 247 để hiểu rõ hơn về độ dày thành ống, áp suất làm việc, tiêu chuẩn kết nối và nhiều yếu tố kỹ thuật khác.